
Trung Quốc không thiếu những câu chuyện doanh nghiệp vươn lên sau thất bại và scandal nội bộ – nơi danh tiếng, tài chính và niềm tin khách hàng bị thách thức nghiêm trọng. Trong những năm gần đây, từ bê bối sữa nhiễm độc đến gian lận kế toán hay khủng hoảng nhân sự cấp cao, các công ty Trung Quốc đã và đang tìm cách phục hồi, không chỉ bằng chiến lược truyền thông mà còn nhờ những thay đổi thực chất trong quản trị và vận hành. Hành trình phục hồi mang đến những bài học đắt giá, không chỉ cho Trung Quốc mà cho cả cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu.
Một trong những sự kiện chấn động nhất trong lịch sử kinh doanh Trung Quốc là bê bối sữa nhiễm melamine năm 2008, trong đó Sanlu – một trong những thương hiệu sữa lớn nhất quốc gia – bị phát hiện pha trộn hóa chất độc hại vào sữa bột trẻ em. Hậu quả là ít nhất sáu trẻ tử vong và hàng nghìn trường hợp bị tổn thương sức khỏe nghiêm trọng.
Vụ việc đã khiến Sanlu phá sản, ban lãnh đạo bị truy tố hình sự và ngành sữa Trung Quốc rơi vào khủng hoảng niềm tin. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là chính phủ Trung Quốc nhanh chóng can thiệp với các gói hỗ trợ tái cấu trúc, tiêu chuẩn hóa lại quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn.
Những thương hiệu còn lại như Yili và Mengniu đã tận dụng cơ hội này để cải tổ chuỗi cung ứng, cải tiến quy chuẩn vệ sinh và triển khai chiến dịch minh bạch hóa thông tin, từ đó dần phục hồi niềm tin từ người tiêu dùng trong và ngoài nước. Theo dữ liệu từ Xinhua, đến năm 2012, doanh thu ngành sữa Trung Quốc tăng trưởng trở lại hơn 15% sau giai đoạn suy giảm sâu.

Một ví dụ khác về sự hồi sinh đáng chú ý là Kangmei Pharmaceutical – tập đoàn dược phẩm hàng đầu Trung Quốc từng bị phát hiện gian lận kế toán quy mô lớn. Năm 2019, công ty này bị Ủy ban Điều tiết Chứng khoán Trung Quốc (CSRC) phạt nặng vì “thổi phồng” báo cáo tài chính hơn 29 tỷ nhân dân tệ. Cổ phiếu lao dốc, nhà đầu tư mất niềm tin và hàng loạt thành viên hội đồng quản trị từ chức.
Khi đó, thay vì sụp đổ, Kangmei triển khai một loạt biện pháp cải tổ: bổ nhiệm đội ngũ kiểm toán độc lập quốc tế, công khai lại toàn bộ báo cáo tài chính, tổ chức đối thoại với nhà đầu tư và ban hành hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn. Dù tổn thất là không thể tránh khỏi, nhưng cách thức minh bạch hóa, chấp nhận sai lầm và cam kết thay đổi đã giúp Kangmei duy trì hoạt động và dần hồi phục niềm tin từ thị trường chứng khoán.
Không chỉ các doanh nghiệp nội địa, những tập đoàn quốc tế hoạt động tại Trung Quốc cũng đối mặt với khủng hoảng nội bộ tại thị trường này. Mới đây nhất là vụ việc của AstraZeneca – công ty dược phẩm đa quốc gia, khi giám đốc điều hành khu vực Trung Quốc, ông Leon Wang, cùng nhiều nhân viên bị điều tra vì các cáo buộc liên quan đến bán thuốc không đúng quy định. Sau bê bối, công ty đã nhanh chóng tái cấu trúc bộ máy lãnh đạo: bổ nhiệm ông Alex Lin làm tổng giám đốc quốc gia và bà Mary Guan phụ trách các mảng chiến lược. Tập đoàn đồng thời tuyên bố chấm dứt toàn bộ mô hình bán hàng gây tranh cãi, thiết lập các hệ thống kiểm toán tuân thủ mới và tăng cường giám sát nội bộ.

Dù doanh thu tại thị trường Trung Quốc sụt giảm hơn 13% sau khủng hoảng, AstraZeneca vẫn giữ vững vị thế nhờ danh mục sản phẩm mạnh và phản ứng nhanh về quản trị. Theo Financial Times, ban lãnh đạo công ty xác định việc “hành động dứt khoát” ngay sau bê bối là lý do chính giúp hãng giữ được niềm tin từ chính phủ Trung Quốc và đối tác y tế địa phương.
Những ví dụ trên cho thấy, việc phục hồi sau scandal không thể dựa vào truyền thông đơn thuần mà đòi hỏi những thay đổi thực chất trong cách vận hành doanh nghiệp. Từ việc công khai minh bạch tài chính, tái cấu trúc nhân sự, hợp tác với cơ quan quản lý đến cải tiến quy trình kiểm soát nội bộ – tất cả đều là điều kiện tiên quyết để lấy lại niềm tin từ nhà đầu tư, khách hàng và cả xã hội. Trong một thị trường như Trung Quốc, nơi vai trò của chính phủ và người tiêu dùng đều đặc biệt lớn, cách một doanh nghiệp đối diện với khủng hoảng sẽ quyết định không chỉ sự tồn tại mà cả sự phát triển dài hạn.