Cơn bão tài chính khiến một loạt "con hổ của châu Á" rơi vào cảnh rụng móng, mất nanh

Đang trên đà bùng nổ "như rồng, như hổ", một cú lật thuyền đã khiến nhiều nền kinh tế châu Á rơi vào khủng hoảng.

Cơn bão tài chính khiến một loạt "con hổ của châu Á" rơi vào cảnh rụng móng, mất nanh- Ảnh 1.

Năm 1997, châu Á đang được cả thế giới ngưỡng mộ với danh xưng "phép màu kinh tế châu Á". Các nền kinh tế như Thái Lan, Hàn Quốc, Indonesia, Malaysia được ví như những "con hổ mới nổi", với tốc độ tăng trưởng GDP trên 7%/năm, thu hút vốn đầu tư nước ngoài ồ ạt. Nhưng chỉ trong vài tháng, một cơn bão tài chính đã cuốn đi tất cả, khiến đồng tiền mất giá thảm hại, thị trường chứng khoán sụp đổ, hàng triệu người rơi vào nghèo đói và nhiều chính phủ buộc phải cầu cứu IMF.

Đây là khủng hoảng tài chính châu Á 1997–1998, một trong những biến cố lớn nhất lịch sử kinh tế thế giới hiện đại.

“Mồi lửa” từ Thái Lan

Ngày 2/7/1997, sau nhiều tháng chống chọi với giới đầu cơ quốc tế, chính phủ Thái Lan buộc phải thả nổi đồng baht. Chỉ trong vòng 6 tháng, đồng tiền này mất giá gần 50% so với USD, khiến nợ nước ngoài của doanh nghiệp Thái tăng gấp đôi.

Tác nhân chính nằm ở việc Thái Lan vay mượn quá nhiều bằng ngoại tệ ngắn hạn, trong khi đầu tư vào các dự án dài hạn, đặc biệt là bất động sản. Khi thị trường mất niềm tin, dòng vốn tháo chạy, tỷ giá bị thổi tung. Finance One – công ty tài chính lớn nhất Thái Lan – phá sản, báo hiệu một cơn bão lan rộng ra toàn khu vực.

Thái Lan chỉ là khởi đầu. Chỉ trong vài tháng, khủng hoảng lan sang Indonesia, Malaysia, Philippines rồi chạm tới cả Hàn Quốc.

Philippines: Đồng peso mất giá mạnh, Ngân hàng Trung ương buộc phải nâng lãi suất để bảo vệ đồng nội tệ nhưng không thành công. Malaysia: Đồng ringgit sụt giảm hơn 40%, thị trường chứng khoán mất một nửa giá trị. Indonesia: Nặng nề nhất. Đồng rupiah rơi tự do từ 2.000 xuống 18.000 rupiah/USD.

Lạm phát tăng phi mã, giá hàng hóa thiết yếu tăng gấp nhiều lần, kéo theo bạo loạn xã hội. Hơn 500 người thiệt mạng trong làn sóng biểu tình tại Jakarta, và Tổng thống Suharto – người cầm quyền hơn 30 năm – phải từ chức.

Từ một “ngôi sao mới nổi”, Đông Nam Á trở thành tâm chấn của khủng hoảng toàn cầu.

Cơn bão tài chính khiến một loạt "con hổ của châu Á" rơi vào cảnh rụng móng, mất nanh- Ảnh 2.

Khủng hoảng không dừng lại ở Đông Nam Á mà nhanh chóng lan sang Hàn Quốc – nền kinh tế lớn thứ 11 thế giới lúc đó.

Các chaebol (tập đoàn gia đình trị) như Daewoo, Hyundai, Kia vay nợ khổng lồ để mở rộng. Khi dòng vốn ngoại rút đi, đồng won mất giá hơn 50%, thị trường chứng khoán lao dốc. Tháng 12/1997, Hàn Quốc chính thức cầu cứu IMF, nhận gói cứu trợ 57 tỷ USD – lớn nhất trong lịch sử lúc bấy giờ.

Nhưng khủng hoảng cũng mở ra cơ hội cải cách. Hàn Quốc buộc phải tái cấu trúc ngân hàng, siết nợ xấu, cải tổ chaebol và nâng cao tính minh bạch. Nhờ đó, chỉ sau vài năm, Hàn Quốc phục hồi mạnh mẽ, trở thành một trong những nền kinh tế công nghệ hàng đầu thế giới.

Trong khi nhiều nước Đông Nam Á và Hàn Quốc phải nhờ đến IMF, Malaysia đi theo con đường riêng. Thủ tướng Mahathir Mohamad áp dụng kiểm soát vốn, siết chặt dòng tiền ra vào, và cố định tỷ giá ringgit ở mức 3,80/USD.

Cách làm này gây tranh cãi, vì đi ngược “công thức IMF” vốn khuyến nghị tự do hóa và thắt chặt chi tiêu công. Tuy nhiên, Malaysia tránh được sự phụ thuộc vào IMF và nhanh chóng ổn định trở lại. Đây là ví dụ cho thấy không có “công thức chung” để xử lý khủng hoảng.

Những tác động lâu dài và bài học để đời

Khủng hoảng không chỉ giới hạn ở châu Á. Nga vỡ nợ vào năm 1998, Brazil rơi vào bất ổn, và phố Wall cũng chao đảo vì sự sụp đổ của quỹ đầu cơ Long-Term Capital Management (LTCM).

Từ sau khủng hoảng, nhiều nước châu Á đã thay đổi mạnh mẽ. Những bài học rút ra vẫn còn nguyên giá trị:

Không phụ thuộc vào vốn ngoại ngắn hạn: Vốn nước ngoài có thể đổ vào nhanh, nhưng cũng rút ra trong chớp mắt. Vay bằng ngoại tệ ngắn hạn để tài trợ cho dự án dài hạn là công thức dẫn đến thảm họa.

Chính sách tỷ giá linh hoạt: Neo cứng đồng nội tệ vào USD tưởng như an toàn nhưng lại tạo áp lực khi thị trường biến động. Sau khủng hoảng, nhiều quốc gia chuyển sang cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý.

Cơn bão tài chính khiến một loạt "con hổ của châu Á" rơi vào cảnh rụng móng, mất nanh- Ảnh 3.

Hệ thống ngân hàng cần vững chắc và minh bạch: Một trong những nguyên nhân chính khiến khủng hoảng lan rộng là hệ thống ngân hàng yếu kém, nợ xấu lớn, quản trị rủi ro kém.

Tích lũy dự trữ ngoại hối: Sau 1997, châu Á tăng cường tích lũy ngoại tệ. Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore đều có dự trữ ngoại hối khổng lồ, giúp họ đứng vững trong khủng hoảng toàn cầu 2008.

Hợp tác khu vực: ASEAN+3 (ASEAN cùng Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc) đã khởi động Sáng kiến Chiang Mai để thiết lập mạng lưới hoán đổi tiền tệ, nhằm hỗ trợ lẫn nhau khi cần thiết.

Khủng hoảng tài chính châu Á 1997–1998 không chỉ là một “cơn ác mộng” nhất thời, mà còn để lại dấu ấn lâu dài. Nó chấm dứt thời kỳ tăng trưởng nóng dựa vào vay nợ và dòng vốn ngắn hạn, buộc các quốc gia phải chú trọng hơn vào phát triển bền vững, cải cách cơ cấu và nâng cao sức chống chịu.

Ngày nay, khi thế giới vẫn đối mặt với nhiều biến động – từ nợ công toàn cầu, dòng vốn đầu cơ, đến căng thẳng địa chính trị – những bài học từ châu Á năm 1997 càng trở nên quý giá. Đặc biệt với các nền kinh tế mới nổi, việc duy trì kỷ luật tài chính, dự trữ ngoại hối mạnh và hệ thống ngân hàng minh bạch chính là chìa khóa để không lặp lại bi kịch cũ.

Khủng hoảng tài chính châu Á 1997–1998 là một cú sốc đau đớn nhưng cũng là bước ngoặt. Nó khiến nhiều quốc gia trả giá đắt bằng suy thoái, thất nghiệp và bất ổn xã hội, nhưng cũng giúp họ cải cách, trưởng thành và bền vững hơn.

Sau gần 30 năm, câu chuyện ấy vẫn còn nguyên giá trị, như một lời nhắc nhở rằng: trong thế giới toàn cầu hóa, rủi ro có thể đến bất kỳ lúc nào – và chỉ những quốc gia biết chuẩn bị, minh bạch và linh hoạt mới đủ sức vượt qua bão tố.

Nguồn: Tổng hợp

Link nội dung: https://www.businessinvestmentvn.com/con-bao-tai-chinh-khien-mot-loat-con-ho-cua-chau-a-roi-vao-canh-rung-mong-mat-nanh-a261955.html